|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
se manifester
![](img/dict/02C013DD.png) | [se manifester] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tự động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | hiển hiện, hiện ra, xuất hiện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Je n'ai pas osé me manifester | | tôi không dám xuất hiện | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trình diện | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Aucun témoin ne s'est manifesté | | không có nhân chứng nào trình diện cả |
|
|
|
|